Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精巣上体炎
せいそうじょうたいえん
viêm mào tinh hoàn (epididymitis)
精巣上体 せいそうじょうたい
mào tinh hoà
精巣炎 せいそうえん
viêm tinh hoàn (orchitis)
精巣 せいそう
tinh hoàn
蜂巣炎 はちすえん
viêm mô tế bào
卵巣炎 らんそうえん
viêm buồng trứng
精巣網 せいそうもう
lưới tinh (rete testis)
炎上 えんじょう
sự cháy bùng lên cao, sự bốc cháy dữ dội lên cao; sự bị lửa thiêu rụi, phá hủy (các tòa nhà to, thuyền to, chùa, thành...)
炎症病巣 えんしょうびょうそう
chỗ bị viêm; ổ bệnh; chỗ thương tổn
Đăng nhập để xem giải thích