Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精巣炎
せいそうえん
viêm tinh hoàn (orchitis)
精巣上体炎 せいそうじょうたいえん
viêm mào tinh hoàn (epididymitis)
精巣 せいそう
tinh hoàn
蜂巣炎 はちすえん
viêm mô tế bào
卵巣炎 らんそうえん
viêm buồng trứng
精巣網 せいそうもう
lưới tinh (rete testis)
炎症病巣 えんしょうびょうそう
chỗ bị viêm; ổ bệnh; chỗ thương tổn
潜在精巣 せんざいせいそう
tinh hoàn lạc chỗ
精巣上体 せいそうじょうたい
mào tinh hoà
「TINH SÀO VIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích