Kết quả tra cứu 精霊舟
Các từ liên quan tới 精霊舟
精霊舟
しょうりょうぶね
「TINH LINH CHU」
☆ Danh từ
◆ Straw boat for one's ancestral spirits to sail in
Dịch tự động
Thuyền rơm cho linh hồn tổ tiên chèo thuyền
Đăng nhập để xem giải thích
しょうりょうぶね
「TINH LINH CHU」
Đăng nhập để xem giải thích