Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糊を付ける
のりをつける
quét hồ.
糊付け のりづけ のりつけ
hồ bột (quần áo)
けりを付ける けりをつける
giải quyết
糊付きテープ のりつきテープ
băng keo
糊付きレッテル のりつきレッテル
nhãn dính
口を糊する くちをのりする
kiếm sống
肉を付ける にくをつける
thêm thịt
枠を付ける わくをつける
dàn xếp, bố trí, dựng khung
ボタンを付ける ぼたんをつける
đính cúc.
Đăng nhập để xem giải thích