Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糸目
いとめ
phạt tiền hàng
金に糸目をつけず かねにいとめをつけず
(làm một cái gì đó) bất kể chi phí
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
糸/テグス/ワイヤー/ゴム糸 いと/テグス/ワイヤー/ゴムいと
sợi chỉ/cây dây/ dây/ sợi cao su
カシミア糸 カシミアいと
khăn san nói chuyện
糸屋 いとや
yarn seller
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)
糸疣 いといぼ
cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm)
「MỊCH MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích