Kết quả tra cứu 系統分類
Các từ liên quan tới 系統分類
系統分類
けいとうぶんるい
「HỆ THỐNG PHÂN LOẠI」
☆ Danh từ
◆ Phylogenetic classification, phylogenetic taxonomy
Dịch tự động
Phân loại phát sinh loài, phân loại phát sinh loài
Đăng nhập để xem giải thích
けいとうぶんるい
「HỆ THỐNG PHÂN LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích