約する
やくする やくす
「ƯỚC」
☆ Động từ nhóm 1 -aru
◆ Gom lại; buộc lại; thu gọn.
☆ Suru verb - special class
◆ Rút ngắn lại; tóm tắt, viết tắt
◆ Hứa hẹn
◆ Rút gọn phân số
六分
の
三
を
約
して
二分
の
一
とする
Địa hình Hy Lạp giống như một cái túi, ở giữa thắt lại và hai bên phình ra.Rút gọn phân số 3/6 thành 1/2.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 約する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 約する/やくするる |
Quá khứ (た) | 約すった |
Phủ định (未然) | 約すらない |
Lịch sự (丁寧) | 約すいます |
te (て) | 約すって |
Khả năng (可能) | 約すりえる |
Mệnh lệnh (命令) | 約すい |
Cấm chỉ(禁止) | 約するな |