Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅生姜
べにしょうが
gừng dầm giấm đỏ, gừng ngâm giấm đỏ
生姜 しょうきょう しょうが ショウガ
gừng.
生姜湯 しょうがゆ
trà gừng
乾生姜 かんしょうが いぬいしょうが
thoa phấn g
生姜酒 しょうがざけ
warm sake with grated ginger (effective against colds)
生姜焼き しょうがやき
(thịt lợn...) chiên với gừng, rán với gừng
リョウキョウ(良姜) リョウキョウ
Củ giềng
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
紅鶸 べにひわ ベニヒワ
đại bàng đỏ
「HỒNG SANH KHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích