Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
納税者証明番号
のうぜいしゃしょうめいばんごう
mã số thuế
納税証明書 のうぜいしょうめいしょ
giấy chứng nhận nộp thuế, giấy chứng nhận đóng thuế
証明証通し番号 しょうめいしょうとおしばんごう
số sản xuất chứng nhận
納税者 のうぜいしゃ
Người đóng thuế.
認証番号 にんしょうばんごう
mã xác nhận trên điện thoại
暗証番号 あんしょうばんごう
số mật mã; (ngân hàng) số pin
住民納税者 じゅうみんのうぜいしゃ
người nộp thuế cư trú
納税義務者 のうぜいぎむしゃ
người có nghĩa vụ đóng thuế
多額納税者 たがくのうぜいしゃ
những người đóng thuế cao
Đăng nhập để xem giải thích