Kết quả tra cứu 純利
Các từ liên quan tới 純利
純利
じゅんり
「THUẦN LỢI」
☆ Danh từ
◆ Lợi nhuận ròng.+ Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.

Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
じゅんり
「THUẦN LỢI」
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ 純利
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo