Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紙綴器
かみつづき
kẹp giấy
紙器 しき
đồ đựng bằng giấy (hộp giấy, ly giấy...)
綴込表紙/板目表紙 つづりこみひょうし/いためひょうし
Bìa gắn vào/ bìa tấm
綴じ込み表紙 つづりこみひょうし
bìa đóng sổ, sách
紙折り器 かみおりうつわ
máy gấp giấy (gấp giấy theo nếp nhất định để cho vào phong bì hoặc gấp tờ quảng cáo)
綴 つづり
nghỉ một lát orthography vá; kết khối lại
綴る つづる
phiên âm; biên soạn; may vá liền lại
綴り つづり
sự đánh vần
綴字 ていじ てつじ せつじ
sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
「CHỈ CHUẾ KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích