Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素材集
そざいしゅう
lưu trữ dữ liệu
素材 そざい
nguyên liệu; vật chất
集成材 しゅうせいざい
chất liệu ghép (sàn ghép,...)
新素材 しんそざい
nguyên liệu mới
素材チップ そざいチップ
nguyên liệu chip
オイルレス素材 オイルレスそざい
chất liệu không dầu
ゴム素材 ゴムそざい
vật liệu cao su
凝集素 ぎょうしゅうそ
agglutinin
自然素材 しぜんそざい
vật liệu tự nhiên
「TỐ TÀI TẬP」
Đăng nhập để xem giải thích