Kết quả tra cứu 紡績
Các từ liên quan tới 紡績
紡績
ぼうせき
「PHƯỞNG TÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Dệt
紡績会社
Công ty dệt bông sợi
綿紡績
および
織布業者協会
Hiệp hội những nhà dệt sợi và sản xuất vải .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 紡績
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 紡績する/ぼうせきする |
Quá khứ (た) | 紡績した |
Phủ định (未然) | 紡績しない |
Lịch sự (丁寧) | 紡績します |
te (て) | 紡績して |
Khả năng (可能) | 紡績できる |
Thụ động (受身) | 紡績される |
Sai khiến (使役) | 紡績させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 紡績すられる |
Điều kiện (条件) | 紡績すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 紡績しろ |
Ý chí (意向) | 紡績しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 紡績するな |