Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紡錘形
ぼうすいけい
có hình con suốt
紡錘 ぼうすい つむ つみ
con suốt xe chỉ
紡錘車 ぼうすいしゃ
bánh xe trục chính
筋紡錘 すじぼーすい
thoi cơ
紡錘体 ぼうすいたい
bộ máy trục chính
錘形 つむがた
紡錘体極 ぼーすいたいきょく
Spindle Poles
錘 いわ ちんし すい つむ
kim đan; con suốt
錘鰤 つむぶり ツムブリ
Cá cam thoi, cũng gọi là cá hồi Hawaii (Elagatis bipinnulata)
「PHƯỞNG CHUY HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích