Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
索然
さくぜん
khô đi
興味索然 きょうみさくぜん
không hứng thú
自然文検索 しぜんぶんけんさく
searching with natural language
索 さく
sợi dây.
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
索麺 そうめん
(sự đa dạng (của) những mì sợi mỏng)
腱索 けんさく
thừng gân
索餌 さくじ
cho (ngựa...) ăn cỏ
思索 しさく
sự ngẫm nghĩ
「TÁC NHIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích