Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紫斑
しはん
đốm đỏ tía
紫斑病 しはんびょう
ban xuất huyết
肝臓紫斑病 かんぞーしはんびょー
bệnh ứ máu gan
電撃性紫斑病 でんげきせーしはんびょー
ban xuất huyết bạo phát
紫 むらさき
màu tím
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi
紫貝 むらさきがい ムラサキガイ
trai Địa Trung Hải
浅紫 あさむらさき
màu tím nhạt
「TỬ BAN」
Đăng nhập để xem giải thích