Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
累加的
るいかてき
mang tính tích lũy
累加 るいか
sự tăng thêm; sự gia tăng.
累積的 るいせきてき
mang tính tích luỹ
累累 るいるい
trong những đống
追加的 ついかてき
tính thêm vào
累 るい
lo lắng; ảnh hưởng tội lỗi; sự liên quan; sự liên can
累累たる るいるいたる
加速度的 かそくどてき
accelerated, accelerating, gathering speed
累々 るいるい
「LUY GIA ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích