Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
累積分布関数
るいせきぶんぷかんすう
hàm phân phối tích lũy
分布関数 ぶんぷかんすう
hàm phân phối
被積分関数 ひせきぶんかんすう
hàm số tích hợp
累積度数 るいせきどすー
tần số lũy tích
確率分布関数 かくりつぶんぷかんすう
hàm phân bố xác suất
累積 るいせき
lũy tích.
分数関数 ぶんすうかんすう
hàm phân số
分布係数 ぶんぷけいすう
hệ số phân bố
度数分布 どすうぶんぷ
Phân bố theo tần suất.+ Thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc BIỂU ĐỒ TẦN SUẤT, thể hiện số lần mà một BIẾN NGẪU NHIÊN nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.
Đăng nhập để xem giải thích