Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
累積度数
るいせきどすー
tần số lũy tích
累積度数曲線 るいせきどすーきょくせん
đường cong tần số tích lũy
累積 るいせき
lũy tích.
累積分布関数 るいせきぶんぷかんすう
hàm phân phối tích lũy
累積的 るいせきてき
mang tính tích luỹ
累積和 るいせきわ
tổng lũy tích
累積率 るいせきりつ
tỉ lệ tích lũy
累積債務 るいせきさいむ
nợ tích lũy, tích lũy nợ
累積投票 るいせきとうひょう
bỏ phiếu tích lũy
「LUY TÍCH ĐỘ SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích