Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細く
ほそく
làm mỏng
細る ほそる
gầy đi; hao gầy
目を細くする めをほそくする
vui, hạnh phúc
細かく こまかく
chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
細細 こまごま
chi tiết
細かく裂く こまかくさく
xé nhỏ.
細細と ほそぼそと
細 さい ささ さざ ほそ
細細した こまごました
lặt vặt, tạp nhạp
「TẾ」
Đăng nhập để xem giải thích