Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細小波
いさらなみ
sương mù
細波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ.
小波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn.
細小 いさら いささ さいしょう
nhỏ nhặt, chi tiết
小細工 こざいく
tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh, sự khéo léo
小刀細工 こがたなざいく
nghệ thuật khắc (nghệ thuật) với một con dao
肺癌-小細胞 はいがん-しょうさいぼう
ung thư phổi tế bào nhỏ
細胞質小胞 さいぼうしつしょうほう
túi hình thành trong tế bào chất
細胞小器官 さいぼうしょうきかん
organelle
「TẾ TIỂU BA」
Đăng nhập để xem giải thích