Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組手形
くみてがた
bộ chứng từ
組手 くみしゅ
(1) làm bằng gỗ chắp nối;(2) ghép đôi karaté kata;(3) (trong sumo) beltwork
手形 てがた
dấu tay
組み手 くみて くみしゅ
vật lộn
組織形態 そしきけーたい
hình thức tổ chức
空手形 からてがた くうてがた
hóa đơn khống; hoá đơn không có cuống; lời hứa hão
手を組む てをくむ
Bắt tay, hợp tác.
金融手形 きんゆうてがた
hối phiếu khống.
償還手形 しょうかんてがた
hối phiếu hoàn trả.
「TỔ THỦ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích