組織化
そしきか
「TỔ CHỨC HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
◆ Thành lập tổ chức
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 組織化
Bảng chia động từ của 組織化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組織化する/そしきかする |
Quá khứ (た) | 組織化した |
Phủ định (未然) | 組織化しない |
Lịch sự (丁寧) | 組織化します |
te (て) | 組織化して |
Khả năng (可能) | 組織化できる |
Thụ động (受身) | 組織化される |
Sai khiến (使役) | 組織化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組織化すられる |
Điều kiện (条件) | 組織化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 組織化しろ |
Ý chí (意向) | 組織化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 組織化するな |