Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組織球
そしききゅう
mô bào
組織球症 そしききゅうしょう
bệnh mô bào
組織球腫 そしききゅうしゅ
u mô bào, bệnh histiocytoma
組織球肉腫 そしききゅうにくしゅ
sarcoma mô mềm
紺青組織球症候群 こんじょうそしききゅうしょうこうぐん
hội chứng thực bào máu
組織 そしき そしょく
tổ chức
プロジェクト組織 プロジェクトそしき
quản lý dự án tổ chức
組織者 そしきしゃ
người tổ chức
組織図 そしきず
sơ đồ tổ chức
「TỔ CHỨC CẦU」
Đăng nhập để xem giải thích