Kết quả tra cứu 経を念じる
Các từ liên quan tới 経を念じる
経を念じる
きょうをねんじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Tụng kinh, cầu kinh
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 経を念じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経を念じる/きょうをねんじるる |
Quá khứ (た) | 経を念じた |
Phủ định (未然) | 経を念じない |
Lịch sự (丁寧) | 経を念じます |
te (て) | 経を念じて |
Khả năng (可能) | 経を念じられる |
Thụ động (受身) | 経を念じられる |
Sai khiến (使役) | 経を念じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経を念じられる |
Điều kiện (条件) | 経を念じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経を念じいろ |
Ý chí (意向) | 経を念じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 経を念じるな |