Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経死
けいし
Treo cổ tự tử
死 し
sự chết; chết
経 けい ふ きょう
sutra; những kinh thánh tín đồ phật giáo
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
死す しす
chết
心死 ひし
hết lòng
死有 しう
khoảnh khắc của cái chết
爛死 らんし
chết thiêu, chết cháy
討死 うちじに
chết trong trận đánh; chết trong hoạt động
「KINH TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích