Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経済優先順位研究所
けいざいゆうせんじゅんいけんきゅうしょ
Hội đồng Ưu tiên Kinh tế.
経済研究所 けいざいけんきゅうしょ けいざいけんきゅうじょ
trung tâm nghiên cứu kinh tế, viện nghiên cứu kinh tế
優先順位 ゆうせんじゅんい
quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết
低い優先順位 ひくいゆうせんじゅんい
ưu tiên thấp
実行優先順位 じっこうゆうせんじゅんい
thứ tự gửi đi
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
経済社会総合研究所 けいざいしゃかいそうごうけんきゅうじょ
Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội.
自動優先順位グループ じどうゆうせんじゅんいグループ
nhóm ưu tiên tự động
射撃の優先順位 しゃげきのゆうせんじゅんい
quyền ưu tiên (của) những lửa
Đăng nhập để xem giải thích