Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経済大国
けいざいたいこく
cường quốc về kinh tế
国際経済 こくさいけいざい
kinh tế quốc tế
経国済民 けいこくさいみん
cai trị một quốc gia và cung cấp cứu trợ cho dân, trị quốc cứu dân
国民経済 こくみんけいざい
kinh tế quốc dân.
国内経済 こくないけいざい
kinh tế nội địa (gia đình)
国家経済 こっかけいざい
hoạt động kinh tế quốc gia, nền kinh tế quốc gia
経済大学 けいざいだいがく
đại học kinh tế
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế
国際政治経済 こくさいせいじけいざい
kinh tế chính trị quốc tế
「KINH TẾ ĐẠI QUỐC」
Đăng nhập để xem giải thích