Kết quả tra cứu 経済的
Các từ liên quan tới 経済的
経済的
けいざいてき
「KINH TẾ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Thuộc về kinh tế; có tính kinh tế; kinh tế
経済的
な
ダメージ
を
背負
う
Gánh vác sự thiệt hại (về mặt) kinh tế
女性
の
経済的
かつ
社会的地位
Địa vị (về mặt) kinh tế và xã hội của nữ giới
経済的・社会的ニーズ
に
対応
する
Đáp ứng yêu cầu của xã hội, kinh tế .
Đăng nhập để xem giải thích