Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経済社会理事会
けいざいしゃかいりじかい
u.n. hội đồng xã hội và kinh tế
国連経済社会理事会 こくれんけいざいしゃかいりじかい
Hội đồng Kinh tế và Xã hội Liên hợp quốc
国際連合経済社会理事会 こくさいれんごうけいざいしゃかいりじかい
社会経済 しゃかいけいざい
socio -e conomics; kinh tế xã hội
経済社会 けいざいしゃかい
hệ thống kinh tế
経済社会システム けいざいしゃかいシステム
hệ thống xã hội kinh tế
経済社会委員会 けいざいしゃかいいいんかい
ủy ban Kinh tế và Xã hội
社会主義経済 しゃかいしゅぎけいざい
kinh tế xã hội chủ nghĩa.
理事会 りじかい
giám đốc ủy viên ban chấp hành
Đăng nhập để xem giải thích