Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経済観念
けいざいかんねん
quan niệm về kinh tế
観念 かんねん
quan niệm
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
観経 かんぎょう
việc đọc kinh
観念化 かんねんか
sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng
観念論 かんねんろん
chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng
観念的 かんねんてき
lý tưởng
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế
主観的観念論 しゅかんてきかんねんろん
chủ nghĩa duy tâm chủ quan
「KINH TẾ QUAN NIỆM」
Đăng nhập để xem giải thích