Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経験済み
けいけんずみ
có kinh nghiệm
試験済み しけんずみ
đã kiểm tra
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế
経験 けいけん
kinh nghiệm
経済的痛み けいざいてきいたみ
sự đau kinh tế
経済ボイコット けいざいぼいこっと
tẩy chay kinh tế.
マクロ経済 マクロけいざい
kinh tế vĩ mô
ミクロ経済 ミクロけいざい
kinh tế vi mô
バブル経済 バブルけいざい
kinh tế bọt
「KINH NGHIỆM TẾ」
Đăng nhập để xem giải thích