Kết quả tra cứu 結局のところ
Các từ liên quan tới 結局のところ
結局のところ
けっきょくのところ
☆ Cụm từ, trạng từ
◆ Cuối cùng, vào cuối ngày
結局
のところ「
女
らしさ」といふものは、
女
である
以上誰
でも
備
へてゐるのが
当然
で、
努力
をしてそれを
示
す
必要
もなく、また、
意識的
にそれを
隠
してもなんにもならない
性質
のものである。
Cuối cùng, "nữ tính" là thứ mà một người phụ nữ được trang bị một cách tự nhiên,không cần phải nỗ lực để thể hiện nó và đó là một chất lượngngay cả khi một người đã cố gắng có ý thức để che giấu nó, nó sẽ dẫn đếnKhông có gì.
結局
のところ、
クンブ・メラ島
にいる
誰
もが、
救済
の
途上
にあるのだ
Cuối cùng thì mọi người ở Kumbh Mela cũng được cứu tế. .
結局
のところ「
女
らしさ」というものは、
女
である
以上誰
でも
備
えているのが
当然
で、
努力
をしてそれを
示
す
必要
もなく、また、
意識的
にそれを
隠
してもなんにもならない
性質
のものである。
Cuối cùng, "nữ tính" là thứ mà một người phụ nữ được trang bị một cách tự nhiên,không cần phải nỗ lực để thể hiện nó và đó là một chất lượngngay cả khi một người đã cố gắng có ý thức để che giấu nó, nó sẽ dẫn đếnKhông có gì.
Đăng nhập để xem giải thích