Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結構人
けっこうじん
người tốt
結構 けっこう
kết cấu; cấu trúc
結構者 けっこうしゃ けっこうもの
結構する けつこうする
kết cấu.
結構大変 けっこうたいへん
khá khó khăn, không dễ dàng
結晶構造 けっしょうこうぞう
cấu trúc tinh thể
締結人 ていけつにん
người ký kết.
女人結界 にょにんけっかい
prohibition against women entering a sacred area
人前結婚式 じんぜんけっこんしき
nonreligious wedding ceremony, civil wedding ceremony
「KẾT CẤU NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích