Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結納金
ゆいのうきん
tiền hứa hôn
結納 ゆいのう
lễ đính hôn.
納金 のうきん
Sự thanh toán.
金納 きんのう
sự nộp tô thuế bằng tiền
結納式 ゆいのうしき
lễ nạp tài
結納品 ゆいのうひん
sính lễ ăn hỏi
仮納金 かのうきん かりのうきん
tiền đặt cọc
納付金 のうふきん
tiền đóng góp.
上納金 じょうのうきん
tiền mà người dân trả cho chính phủ, các tổ chức cấp cao...
「KẾT NẠP KIM」
Đăng nhập để xem giải thích