Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統括本部
とうかつほんぶ
trụ sở chính
統括部長 とうかつぶちょう
trưởng phòng điều hành.
統括 とうかつ
Sự thống nhất.
統括名 とうかつめい
tên tổng quát
統括者 とうかつしゃ
Giám sát viên
本統 ほんとう
main branch of a family
統括組織 とうかつそしき
tổ chức ô
統合参謀本部 とうごうさんぼうほんぶ
chắp nối những sếp (của) nhân viên
本部 ほんぶ
bản bộ
「THỐNG QUÁT BỔN BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích