Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統計局
とうけいきょく
Cục thống kê.
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
統計 とうけい
thống kê
主計局 しゅけいきょく
văn phòng ngân quỹ
統計表 とうけいひょう
bảng thống kê.
統計的 とうけいてき
統計量 とうけいりょう
lượng thống kê
コネクション統計 コネクションとうけい
thống kê kết nối
統計法 とうけいほう
luật thống kê
「THỐNG KẾ CỤC」
Đăng nhập để xem giải thích