Kết quả tra cứu 絵羽羽織
Các từ liên quan tới 絵羽羽織
絵羽羽織
えばばおり えばはおり
「HỘI VŨ VŨ CHỨC」
☆ Danh từ
◆ Haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
Đăng nhập để xem giải thích
えばばおり えばはおり
「HỘI VŨ VŨ CHỨC」
Đăng nhập để xem giải thích