Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶対主義
ぜったいしゅぎ
sự chuyên chế, chính thể chuyên chế
絶対主義者 ぜったいしゅぎしゃ
người theo chính thể chuyên chế
絶対菜食主義者 ぜったいさいしょくしゅぎしゃ
người ăn chay hoàn toàn (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nào từ động vật; trứng, da)
絶対君主 ぜったいくんしゅ
quân chủ tuyệt đối
相対主義 そうたいしゅぎ
thuyết tương đối
絶対君主制 ぜったいくんしゅせい
chế độ quân chủ tuyệt đối
義絶 ぎぜつ
xem disown chỉ sự
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
啓蒙絶対君主 けいもうぜったいくんしゅ
enlightened absolutist
「TUYỆT ĐỐI CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích