Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶対主義者
ぜったいしゅぎしゃ
người theo chính thể chuyên chế
絶対主義 ぜったいしゅぎ
sự chuyên chế, chính thể chuyên chế
絶対菜食主義者 ぜったいさいしょくしゅぎしゃ
người ăn chay hoàn toàn (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nào từ động vật; trứng, da)
絶対者 ぜったいしゃ
người theo phái tuyệt đối (triết học)
主義者 しゅぎしゃ
nhà tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
絶対君主 ぜったいくんしゅ
quân chủ tuyệt đối
相対主義 そうたいしゅぎ
thuyết tương đối
主我主義者 しゅがしゅぎしゃ
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
主情主義者 しゅじょうしゅぎしゃ
người đa cảm, người có tài làm xúc động
Đăng nhập để xem giải thích