絶対優位
ぜったいゆうい
「TUYỆT ĐỐI ƯU VỊ」
☆ Danh từ
◆ Lợi thế tuyệt đối (absolute advantage)
◆ Khái niệm dùng để chỉ trường hợp một nước có khả năng sản xuất ra lượng sản phẩm lớn hơn các nước bằng lượng đầu vào tương tự
Đăng nhập để xem giải thích
ぜったいゆうい
「TUYỆT ĐỐI ƯU VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích