Kết quả tra cứu 絶念
Các từ liên quan tới 絶念
絶念
ぜつねん
「TUYỆT NIỆM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Từ bỏ
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 絶念
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絶念する/ぜつねんする |
Quá khứ (た) | 絶念した |
Phủ định (未然) | 絶念しない |
Lịch sự (丁寧) | 絶念します |
te (て) | 絶念して |
Khả năng (可能) | 絶念できる |
Thụ động (受身) | 絶念される |
Sai khiến (使役) | 絶念させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絶念すられる |
Điều kiện (条件) | 絶念すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絶念しろ |
Ý chí (意向) | 絶念しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絶念するな |