Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶縁抵抗
ぜつえんていこう
sự chống cự cách ly
絶縁抵抗計 ぜつえんていこうけい
máy đo điện trở cách điện
絶縁抵抗計(メガー) ぜつえんていこうけい(メガー)
đồng hồ đo điện trở cách
アナログ式絶縁抵抗計 アナログしきぜつえんていこうけい
đồng hồ cơ đo điên trở cách
デジタル式絶縁抵抗計 デジタルしきぜつえんていこうけい
đồng hồ kỹ thuật số đo điên trở cách
絶縁抵抗計その他関連用品 ぜつえんていこうけいそのほかかんれんようひん
Thiết bị đo trở kháng cách điện và các phụ kiện liên quan.
抵抗 ていこう
sự đề kháng; sự kháng cự
抗抵 こうてい
resistance, opposition
絶縁 ぜつえん
sự cô lập; sự cách ly.
「TUYỆT DUYÊN ĐỂ KHÁNG」
Đăng nhập để xem giải thích