Kết quả tra cứu 絶食
Các từ liên quan tới 絶食
絶食
ぜっしょく
「TUYỆT THỰC」
◆ Tuyệt thực
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tuyệt thực.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 絶食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絶食する/ぜっしょくする |
Quá khứ (た) | 絶食した |
Phủ định (未然) | 絶食しない |
Lịch sự (丁寧) | 絶食します |
te (て) | 絶食して |
Khả năng (可能) | 絶食できる |
Thụ động (受身) | 絶食される |
Sai khiến (使役) | 絶食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絶食すられる |
Điều kiện (条件) | 絶食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絶食しろ |
Ý chí (意向) | 絶食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絶食するな |