Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶飲食
ぜついんしょく
nhịn ăn uống
飲食 いんしょく
ăn uống; nhậu nhẹt
絶食 ぜっしょく
tuyệt thực.
飲食/軽食 いんしょく/けいしょく
Đồ ăn uống / đồ ăn nhẹ
飲食店 いんしょくてん
cửa hàng ăn uống
飲食物 いんしょくぶつ
thức ăn và thức uống, đồ ăn và đồ uống
飲食料品 いんしょくりょうひん
đồ ăn thức uống
飲食禁止 いんしょくきんし
cấm ăn uống
飲み食い のみくい
ẩm thực, sự ăn uống
「TUYỆT ẨM THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích