Kết quả tra cứu 続伸
Các từ liên quan tới 続伸
続伸
ぞくしん
「TỤC THÂN」
◆ (giá) không ngừng tăng lên
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Liên tục (mọc) lên
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 続伸
Bảng chia động từ của 続伸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 続伸する/ぞくしんする |
Quá khứ (た) | 続伸した |
Phủ định (未然) | 続伸しない |
Lịch sự (丁寧) | 続伸します |
te (て) | 続伸して |
Khả năng (可能) | 続伸できる |
Thụ động (受身) | 続伸される |
Sai khiến (使役) | 続伸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 続伸すられる |
Điều kiện (条件) | 続伸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 続伸しろ |
Ý chí (意向) | 続伸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 続伸するな |