Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網を張る
あみをはる
đánh lưới.
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
欲を張る よくをはる
tham muốn, thèm khát
命を張る いのちをはる
liều mạng
タメを張る タメをはる
to be equal, to ostentatiously display that one is equal (to)
胸を張る むねをはる
Ưỡn ngực, tự hào, tự tin
山を張る やまをはる
dự đoán, suy luận
根を張る ねをはる
bén rễ.
気を張る きをはる
gồng mình
「VÕNG TRƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích