Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網状赤血球
もうじょうせっけつきゅう
tế bào lưới
網状赤血球計数 もうじょうせっけつきゅうけいすう
chỉ số hồng cầu lưới máu ngoại vi
網状赤血球増加症 もうじょうせっけつきゅうぞうかしょう
chứng tăng hồng cầu lưới
球状赤血球 きゅうじょうせっけつきゅう
tăng tế bào xơ cứng
鎌状赤血球 かまじょうせきけっきゅう
hồng cầu lưỡi liềm
鎌状赤血球貧血 かまじょうせっけっきゅうひんけつ
thiếu máu hồng cầu
赤血球 せっけっきゅう
hồng cầu.
鎌状赤血球病 かまじょうせっけっきゅう
鎌状赤血球症 かまじょうせっけっきゅうしょう
bệnh hồng cầu lưỡi liềm
Đăng nhập để xem giải thích