Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網膜神経節細胞
もうまくしんけいせつさいぼう
tế bào hạch võng mạc
網膜視細胞外節 もうまくしさいぼうがいせつ
phân đoạn bên ngoài tế bào võng mạc
網膜視細胞内節 もうまくしさいぼうないふし
phân đoạn bên trong tế bào võng mạc
神経細胞 しんけいさいぼう
tế bào thần kinh
神経節芽細胞腫 しんけいせつめさいぼうしゅ
u nguyên bào thần kinh
網膜水平細胞 もうまくすいへいさいぼう
tế bào ngang võng mạc
網膜芽細胞腫 もうまくがさいぼうしゅ
u nguyên bào võng mạc
網膜双極細胞 もうまくそうきょくさいぼう
tế bào lưỡng cực của võng mạc
神経芽細胞 しんけいがさいぼう
neuroblast
Đăng nhập để xem giải thích