Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緊張状態
きんちょうじょうたい
tình trạng căng thẳng
緊張 きんちょう
sự căng thẳng; căng thẳng
状態 じょうたい
trạng thái
緊張病 きんちょうびょう
catatonia
筋緊張 きんきんちょう
myotonia
緊張感 きんちょうかん
cảm giác căng thẳng, không khí căng thẳng
緊急事態 きんきゅうじたい
tình huống khẩn cấp, tình trạng khẩn cấp
国際緊張 こくさいきんちょう
căng thẳng quốc tế
緊張する きんちょう きんちょうする
khẩn trương.
「KHẨN TRƯƠNG TRẠNG THÁI」
Đăng nhập để xem giải thích